Có 2 kết quả:

鐵哥們兒 tiě gē menr ㄊㄧㄝˇ ㄍㄜ 铁哥们儿 tiě gē menr ㄊㄧㄝˇ ㄍㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 鐵哥們|铁哥们[tie3 ge1 men5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 鐵哥們|铁哥们[tie3 ge1 men5]

Bình luận 0